|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngôn ngữ
| langue; langage | | | Ngôn ngữ dân tộc | | langue nationale | | | Ngôn ngữ nói | | langage parlé | | | Ngôn ngữ ấn-Âu | | langues indo-européennes | | | ngôn ngữ bất đồng | | | de langages différents |
|
|
|
|